Characters remaining: 500/500
Translation

đấm bóp

Academic
Friendly

Từ "đấm bóp" trong tiếng Việt một cụm từ chỉ hành động dùng tay để tác động lên cơ thể, thường để giảm đau nhức thư giãn. Cụ thể, "đấm" có nghĩadùng tay nắm lại đấm vào một vùng nào đó trên cơ thể, trong khi "bóp" có nghĩadùng tay nắm chặt ấn nhẹ vào da thịt. Hành động này thường được thực hiện để làm giảm căng thẳng, mệt mỏi hoặc đau nhức bắp.

dụ sử dụng từ "đấm bóp":
  1. Câu đơn giản: "Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi thường đi đến tiệm massage để được đấm bóp."
  2. Câu nâng cao: "Việc đấm bóp thường xuyên không chỉ giúp cơ thể thư giãn còn cải thiện lưu thông máu giảm stress."
Các cách sử dụng khác:
  • Đấm bóp chân: Chỉ việc massage chân để giảm mệt mỏi cho đôi chân.
  • Đấm bóp vai: Tập trung vào vùng vai để giảm căng thẳng sau nhiều giờ ngồi làm việc.
Các từ gần giống:
  • Massage: Từ này cũng chỉ hành động xoa bóp, nhưng thường được hiểu một phương pháp chuyên nghiệp hơn, có thể kèm theo dầu hoặc kem.
  • Xoa bóp: Hành động nhẹ nhàng hơn so với "đấm bóp", thường không tác động mạnh mẽ như "đấm".
Từ đồng nghĩa:
  • Xoa: Hành động nhẹ nhàng để làm dịu thư giãn.
  • Bóp: Chỉ hành động dùng tay nắm ấn không cần đấm.
Các biến thể của từ:
  • Đấm: Hành động mạnh mẽ hơn, thường không chỉ gói gọn trong việc massage.
  • Bóp: Có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ liên quan đến massage.
Ý nghĩa khác:
  • "Đấm bóp" còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, như "đấm bóp" trong các bài tập thể dục để tăng cường sức khỏe.
Tổng kết:

"Đấm bóp" một hành động rất phổ biến trong đời sống hàng ngày của người Việt, không chỉ giúp giảm đau nhức còn mang lại cảm giác thư giãn.

  1. đg. Dùng động tác của bàn tay, nắm tay tác động lên da thịt, gân khớp để làm cho đỡ nhức mỏi.

Comments and discussion on the word "đấm bóp"